500 Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung dùng để ghép câu

Từ vựng Cơ bản từ 1 – 100

STTChữ viếtPhiên âm (tiếng Trung bồi) + Nghĩa
1我們wǒmen (ủa mân): chúng tôi.
2什麼shénme (sấn mơ): cái gì, hả.
3知道zhīdào (trư tao): biết, hiểu, rõ.
4他們tāmen (tha mân): bọn họ.
5一個yīgè (ý cừa): một cái, một.
6你們nǐmen (nỉ mân): các bạn
7沒有méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa.
8這個zhège (trưa cơ): cái này, việc này.
9怎麼zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế.
10現在xiànzài (xien chai): bây giờ.
11可以kěyǐ (khứa ỷ): có thể.
12如果rúguǒ (rú cuổ): nếu.
13這樣zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này.
14告訴gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác.
15因為yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng.
16自己zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình.
17這裡zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây.
18但是dànshì (tan sư): nhưng, mà.
19時候shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi.
20已經yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi.
21謝謝xièxie (xiê xiệ): cám ơn.
22覺得juéde (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng.
23這麼zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này.
24先生xiānsheng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng.
25喜歡xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng.
26可能kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là.
27需要xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu.
28是的shì de (sư tợ): tựa như, giống như.
29那麼nàme (na mờ): như thế.
30那個nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy…
31東西dōngxi(tung xi): đông tây, đồ vật.
32應該yīnggāi (ing cai): nên, cần phải.
33孩子háizi (hái chự): trẻ con, con cái.
34起來qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên.
35所以suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ.
36這些zhèxiē (trưa xiê): những…này.
37還有hái yǒu (hái yểu): vẫn còn.
38問題wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi.
39一起yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng.
40開始kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu.
41時間shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian.
42工作gōngzuò (cung chua): công việc, công tác.
43然後ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó.
44一樣yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế.
45事情shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình.
46就是jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho.
47所有suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ.
48一下yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc.
49非常fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng.
50看到kàn dào (khan tao): nhìn thấy.
51希望xīwàng (xi oang): mong muốn, hy vọng, ước ao.
52那些nàxiē (na xiê): những…ấy, những…đó, những…kia.
53當然dāngrán (tang rán): đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên.
54也許yěxǔ (diế xủy): có lẽ, e rằng, biết đâu.
55朋友péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu.
56媽媽māmā (ma ma): mẹ, má, u, bầm, bà già.
57相信xiāngxìn (xieng xin): tin tưởng, tin.
58認為rènwéi (rân uấy): cho rằng, cho là.
59這兒zhè’er (trưa ơr): ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ
60今天jīntiān (chin then): ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại,
61明白míngbái (mính bái): rõ ràng, công khai, hiểu biết.
62一直yīzhí (yi trứ): thẳng, luôn luôn, liên tục.
63看看kàn kàn (khan khan): xem xét, xem.
64地方dìfang (ti phang): địa phương, bản xứ, vùng, miền.
65不過bùguò (pú cua): cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng
66發生fāshēng (pha sâng): sinh ra, xảy ra, sản sinh.
67回來huílái (huấy lái): trở về, quay về.
68準備zhǔnbèi (truẩn bây): chuẩn bị, dự định.
69找到zhǎodào (trảo tao): tìm thấy.
70爸爸bàba (pa pa): bố, cha, ông già.
71一切yīqiè (ý chiê): tất cả, hết thảy, toàn bộ.
72抱歉bàoqiàn (pao chen): không phải, ân hận, có lỗi.
73感覺gǎnjué (cản chuế): cảm giác, cảm thấy, cho rằng.
74只是zhǐshì (trử sư): chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng.
75出來chūlái (chu lái): đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra.
76不要bùyào (pú deo): đừng, không được, chớ.
77離開líkāi (lí khai): rời khỏi, tách khỏi, ly khai.
78一點yī diǎn (yi tẻn): một chút, một ít, chút xíu, chút ít.
79一定yī dìng (ý ting): chính xác, cần phải, nhất định.
80還是háishì (hái sư): vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc.
81發現fāxiàn (phan xen): phát hiện, tìm ra, phát giác.
82而且érqiě (ớ chiể): mà còn, với lại.
83必須bìxū (pi xuy): nhất định phải, nhất thiết phải.
84意思yìsi (yi sư): ý, ý nghĩa.
85不錯bùcuò (pú chua): đúng, đúng vậy, không tệ.
86肯定kěndìng (khẩn ting): khẳng định, quả quyết, chắc chắn.
87電話diàn huà (ten hoa): máy điện thoại, điện thoại.
88為了wèile (guây lơ): để, vì (biểu thị mục đích).
89第一dì yī (ti yi): thứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất.
90那樣nàyàng (na dang): như vậy, như thế.
91大家dàjiā (ta chea): cả nhà, mọi người.
92一些yīxiē (y xiê): một ít, một số, hơi, một chút.
93那裡nàlǐ (na lỉ): chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy.
94以為yǐwéi (ỷ guấy): tin tưởng, cho rằng.
95高興gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích.
96過來guòlái (cua lái): đủ, quá, đến, qua đây.
97等等děng děng (tấng tẩng): vân…vân, chờ một chút.
98生活shēnghuó (sâng huố): đời sống, cuộc sống, sinh hoạt.
99醫生yīshēng (y sâng): bác sĩ, thày thuốc.
100最後zuìhòu (chuây hâu): cuối cùng, sau cùng.

Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung từ 100 – 200

101之前zhīqián (trư chén): trước, trước khi (time).
102伙計huǒjì (huổ chi): người cộng tác, bạn cùng nghề, làm
103任何rènhé (rân hứa): bất luận cái gì.
104很多hěnduō (hẩn tuô): rất nhiều.
105哪兒nǎ’er (nả ớr): chỗ nào, đâu.
106這種zhè zhǒng (trưa trủng): kiểu này, loại này.
107上帝shàngdì (sang ti): thượng đế, chúa trời.
108女人nǚrén (nủy rấn): phụ nữ, đàn bà (ng trưởng thành).
109名字míngzì (míng chự): tên (người, sự vật).
110認識rènshi (rân sư): nhận biết, biết, nhận thức.
111今晚jīn wǎn (chin oản): tối nay.
112其他qítā (chí tha): cái khác, khác.
113記得jìdé (chi tứa): nhớ, nhớ lại, còn nhớ.
114傢伙jiāhuo (chea huô): cái thứ, thằng cha, cái con.
115或者huòzhě (huô trửa): có lẽ, hoặc, hoặc là.
116過去guòqù (cuô chuy): đã qua, đi qua
117哪裡nǎlǐ (ná lỉ): đâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải.
118擔心dānxīn (tan xin): lo lắng, không yên tâm, lo âu.
119繼續jìxù (chi xuy): tiếp tục, kéo dài, kế thừa, tiếp nối.
120女孩nǚhái (nủy hái): cô gái.
121親愛qīn’ài (chin ai): thân ái, thân thiết, thương yêu.
122下來xiàlái (xia lái): xuống, lại, tiếp.
123父親fùqīn (phu chin): phụ thân, bố, cha, ba.
124以前yǐqián (ỷ chén): trước đây, trước kiam ngày trước.
125美國měiguó (mẩy cuố): nước Mỹ
126完全wánquán (oán choén): đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn.
127寶貝bǎobèi (pảo pây): bảo bối, cục cưng, của báu.
128可是kěshì (khửa sư): nhưng, thế nhưng, thật là.
129世界shìjiè (sư chiê): thế giới, vũ trụ, trái đất.
130小時xiǎoshí (xẻo sứ): tiếng đồng hồ, giờ.
131重要zhòngyào (trung deo): trọng yếu, quan trọng.
132別人biérén (biế rấn): người khác, người ta.
133男人nánrén (nán rấn): đàn ông, nam nhân.
134機會jīhuì (chi huây): cơ hội, dịp, thời cơ.
135出去chūqù (chu chuy): ra, ra ngoài.
136看見kànjiàn (khan chen): thấy, trông thấy, nhìn thấy.
137好像hǎoxiàng (hảo xieng): hình như, na ná, giống như.
138得到dédào (tứa tao): đạt được, nhận được.
139警察jǐngchá (chỉng chá): cảnh sát.
140兒子érzi (ớ chự): con trai, người con.
141之後zhīhòu (trư hâu): sau, sau khi.
142漂亮piàoliang (pheo lieng): đẹp, xinh xắn.
143分鐘fēnzhōng (phân trung): phút
144再見zàijiàn (chai chen): tạm biệt, chào tạm biệt.
145如何rúhé (rú hứa): làm sao, ntn, ra sao.
146比賽bǐsài (pỉ sai): thi đấu, đấu.
147情況qíngkuàng (chính khoang): tình hình, tình huống.
148關係guānxì (quan xi): quan hệ, liên quan đến.
149真是zhēnshi (trân sư): rõ là, thật là (không hài lòng):
150女士nǚshì (nủy sư): nữ sĩ, bà, phu nhân (ngoại giao).
151馬上mǎshàng (mả sang): lập tức, tức khắc.
152決定juédìng (chuế ting): quyết định.
153見到jiàn dào (chien tao): nhìn thấy, gặp mặt.
154根本gēnběn (cân pẩn): căn bản, chủ yếu, trước giờ.
155關於guānyú (quan úy): về…
156那兒nà’er (na r): chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ.
157只要zhǐyào (trử deo): chỉ cần, miễn là.
158裡面lǐmiàn (lỉ mien): bên trong, trong.
159到底dàodǐ (tao tỉ): đến cùng, rốt cuộc, tóm lại.
160了解liǎojiě (léo chiể): hiểu rõ, biết rõ, hỏi thăm.
161明天míngtiān (míng then): ngày mai, mai đây.
162結束jiéshù (chiế su): kết thúc, chấm dứt.
163公司gōngsī (cung sư): công ty, hãng.
164成為chéngwéi (chấng uấy): trở thành, biến thành.
165永遠yǒngyuǎn (dúng cản): vĩnh viễn, mãi mãi.
166幫助bāngzhù (pang tru): giúp đỡ, viện trợ.
167來說lái shuō (lái suô): …mà nói.
168多少duōshǎo (tuô sảo): nhiều ít, bao nhiêu, mấy.
169它們tāmen (tha mân): bọn họ, chúng nó.
170確定quèdìng (chuê ting): xác định, khẳng định.
171有人yǒurén (yểu rấn): có người, có ai…
172清楚qīngchǔ (ching chủ): rõ ràng, tinh tường, hiểu rõ.
173晚上wǎnshàng (oản sang): buổi tối, ban đêm.
174安全ānquán (an choén): an toàn.
175怎樣zěnyàng (chẩn dang): thế nào, ra sao.
176回家huí jiā (huấy chea): về nhà, go home.
177願意yuànyì (doen yi): vui lòng, bằng lòng, hy vọng.
178計劃jìhuà (chi hoa): kế hoạch, lập kế hoạch.
179不能bùnéng (pu nấng): không thể, không được.
180說話shuōhuà (suô hoa): nói chuyện, trò chuyện, lời nói.
181她們tāmen (tha mân): họ, bọn họ.
182有些yǒuxiē (yểu xiê): có một số, một ít,vài phần.
183感謝gǎnxiè (cản xiê): cảm tạ, cảm ơn.
184談談tán tán (thán thán): bàn về,thảo luận.
185以後yǐhòu (ỷ hâu): sau đó, về sau, sau này.
186照片zhàopiàn (trao phien): bức ảnh, bức hình.
187每個měi gè (mẩy cừa): mỗi cái
188歡迎huānyíng (hoan ính): hoan nghênh, chào mừng.
189兄弟xiōngdì (xung ti): huynh đệ, anh em.
190從來cónglái (chúng lái): chưa hề, từ trước tới nay.
191總是zǒng shì (chủng sư): luôn luôn , lúc nào cũng.
192拜託bàituō (pai thuô): xin nhờ, kính nhờ.
193女兒nǚ’ér (nủy ớ): con gái.
194小姐xiǎojiě (xéo chiể): tiểu thư, cô.
195消息xiāoxī (xeo xi): tin tức, thông tin.
196或許huòxǔ (huô xủy): có thể, có lẽ, hay là.
197如此rúcǐ (rú chử): như thế, như vậy.
198無法wúfǎ (ú phả): không còn cách nào.
199房子fángzi (pháng chự): nhà, cái nhà.
200衣服yīfú (yi phú): quần áo, trang phục.

Từ vựng tiếng Trung Cơ bản từ 200 – 300

201聽說tīng shuō (thing suô): nghe nói.
202參加cānjiā (chan chea): tham gia, tham dự.
203辦法bànfǎ (pan phả): cách, biện pháp.
204唯一wéiyī (guấy yi): duy nhất.
205回去huíqù (huấy chuy): trở về, đi về.
206人們rénmen (rấn mân): mọi người, người ta.
207該死gāisǐ (cai sử): đáng chết, chết tiệt.
208選擇xuǎnzé (xoẻn chứa): lựa chọn, tuyển chọn.
209原因yuányīn (doén in): nguyên nhân.
210下去xiàqù (xia chuy): xuống, đi xuống, tiếp nữa.
211好好hǎohǎo (háo hảo): vui sướng , tốt đẹp.
212確實quèshí (chuê sứ): xác thực, chính xác.
213混蛋húndàn (huấn tan): thằng khốn, khốn nạn.
214保證bǎozhèng (pảo trâng): bảo đảm.
215學校xuéxiào (xuế xeo): trường học.
216接受jiēshòu (chiê sâu): tiếp nhận , tiếp thu, nhận.
217改變gǎibiàn (cải pien):thay đổi, sửa đổi.
218看來kàn lái (khan lái): xem ra.
219麻煩máfan (má phán): phiền phức, rắc rối.
220出現chūxiàn (chu xien): xuất hện, hiện ra.
221打算dǎsuàn (tả soan): dự định, dự kiến.
222電影diànyǐng (ten ỉnh): điện ảnh, phim.
223身上shēnshang (sân sang): trên cơ thể, trên người.
224房間fángjiān (pháng chen): phòng, gian phòng.
225不管bùguǎn (pù quản): cho dù, bất luận, mặc kệ, bỏ mặc.
226特別tèbié (thưa biế): đặc biệt.
227注意zhùyì (tru yi): chú ý.
228甚至shènzhì (sân trư): thậm chí.
229保護bǎohù (pảo hu): bảo hộ, bảo vệ.
230真正zhēnzhèng (trân trâng): chân chính.
231結果jiéguǒ (chiế cuổ): kết quả.
232表現biǎoxiàn (pẻo xien): thể hiện, tỏ ra.
233其實qíshí (chí sứ): kì thực, thực ra.
234小心xiǎoxīn (xẻo xin): cẩn thận.
235進來jìnlái (chin lái): gần đây, vừa qua.
236當時dāngshí (tang sứ): lúc đó, khi đó, lập tức, ngay.
237只有zhǐyǒu (trứ yểu): chỉ có.
238絕對juéduì (chuế tuây): tuyệt đối.
239長官zhǎngguān (trảng quan): quan trên, quan lớn.
240進去jìnqù (chin chuy): vào (từ ngoài vào trong).
241至少zhìshǎo (trư sảo): chí ít, ít nhất.
242律師lǜshī (lùy sư): luật sư.
243整個zhěnggè (trẩng cừa): toàn bộ, tất cả, cả thay.
244聽到tīng dào (thing tao): nghe được.
245表演biǎoyǎn (péo dẻn): biểu diễn.
246正在zhèngzài (trâng chai): đang.
247感到gǎndào (cản tao): cảm thấy, thấy.
248那邊nà biān (na pien): bên kia, bên ấy.
249故事gùshì (cu sư): câu chuyện.
250結婚jiéhūn (chiế huân): kết hôn.
251咱們zánmen (chán mân): chúng ta.
252處理chǔlǐ (chú lỉ): xử lí, giải quyết.
253妻子qīzi (chi chự): vợ.
254進行jìnxíng (chin xính): tiến hành.
255是否shìfǒu (sư phẩu): phải chăng, hay không.
256剛剛gānggāng (cang cang): vừa, mới.
257案子ànzi (an trự): bàn, bàn dài, vụ án, án kiện.
258行動xíngdòng (xính tung): hành động.
259第二dì èr (ti ơ): thứ hai( chỉ số thứ tự).
260努力nǔ lì (nủ li): nỗ lực, cố gắng.
261害怕hàipà (hai pha): sợ hãi, sợ sệt.
262調查diàochá (teo chá): điều tra.
263失去shīqù (sư chuy): mất, chết.
264成功chénggōng (chấng cung): thành công.
265考慮kǎolǜ (khảo luy): suy nghĩ, suy xét, cân nhắc.
266剛才gāngcái (cang chái): vừa nãy.
267約會yuēhuì (duê huây): hẹn hò, hẹn gặp.
268節目jiémù (chiế mu): tiết mục, chương trình.
269通過tōngguò (thung cuô): thông qua.
270之間zhī jiān (trư chen): giữa.
271別的bié de (piế tơ): cái khác.
272開心kāixīn (khai xin): vui vẻ.
273母親mǔqīn (mủ chin): mẹ, mẫu thân.
274主意zhǔyì (trủ yi): chủ kiến , chủ định.
275丈夫zhàngfū (trang phu): chồng.
276變成biàn chéng (pen chấng): biến thành, trở thành.
277解釋jiěshì (chiể sư): giải thích.
278聯繫liánxì (lén xi): liên hệ.
279證明zhèngmíng (trâng mính): chứng minh.
280生命shēngmìng (sâng minh): sinh mệnh, mạng sống.
281有點yǒudiǎn (yếu tẻn): có chút.
282解決jiějué (chiể chuế): giải quyết.
283難道nándào (nán tao): thảo nào, lẽ nào.
284作為zuòwéi (chuô guấy): hành vi, làm được, với tư cách.
285奇怪qíguài (chí quai): kì lạ, kì quái.
286極了jíle (chí lơ): rất, cực.
287同意tóngyì (thúng y): đồng ý, đồng tình.
288遊戲yóuxì (yếu xi): trò chơi.
289幫忙bāngmáng (pang máng): giúp đỡ.
290危險wéixiǎn (uấy xẻn): nguy hiểm.
291討厭tǎoyàn (thảo den): đáng ghét, ghét.
292曾經céngjīng (chấng ching): trải qua, đã trải.
293眼睛yǎnjīng (dẻn ching) đôi mắt.
294外面wàimiàn (oai mien): phía ngoài, bên ngoài.
295國家guójiā (cuố chea) quốc gia, đất nước.
296總統zǒngtǒng (chúng thủng): tổng thống.
297傷害shānghài (sang hai): tổn thương, làm hại.
298控制kòngzhì (khung trư): khống chế.
299最近zuìjìn (chuây chin): dạo này, gần đây.
300聲音shēngyīn (sâng in): âm thanh, tiếng động.

Các từ vựng tiếng Trung Cơ bản từ 300 – 400

301快樂kuàilè (khoai lưa): vui vẻ.
302可愛kě’ài (khửa ai): đáng yêu.
303進入jìnrù (chin ru): tiến vào, bước vào, đi vào.
304能夠nénggòu (nấng câu): đủ.
305完成wánchéng (oán chấng): hoàn thành.
306昨晚zuó wǎn (chúa oản): tối hôm qua.
307醫院yīyuàn (yi doen): bệnh viện.
308不行bùxíng (pù xính): không được.
309而已éryǐ (ớ ỷ): mà thôi.
310上面shàngmiàn (sang mien): bên trên, phía trên.
311樣子yàngzi (dang chự): hình dáng, dáng vẻ.
312有趣yǒuqù (yểu chuy): có hứng.
313真的zhēn de (trân tợ): thật mà.
314部分bùfèn (pù phân): bộ phận.
315要求yāoqiú (eo chiếu): yêu cầu.
316糟糕zāogāo (chao cao): hỏng bét, gay go.
317除了chúle (chú lờ): ngoài ra, trừ ra.
318容易róngyì (rúng y): dễ dàng, dễ.
319保持bǎochí (pảo chứ): duy trì, gìn giữ.
320雖然suīrán (suây rán): mặc dù.
321想到xiǎngdào (xẻng tao): nghĩ đến.
322理解lǐjiě (lí chiể): hiểu biết.
323證據zhèngjù (trâng chuy): chứng cứ, bằng chứng.
324簡單jiǎndān (chẻn tan): đơn giản.
325不同bùtóng (pù thúng): không giống, không cùng.
326夫人fūrén (phu rấn): phu nhân.
327父母fùmǔ (phu mủ): cha mẹ.
328事實shìshí (sư sứ): sự thực.
329飛機fēijī (phây chi): máy bay, phi cơ.
330家庭jiātíng (chea thính): gia đình.
331秘密mìmì (mi mi): bí mật.
332屍體shītǐ (sư thỉ): thi thể, xác chết.
333打開dǎkāi (tả khai): mở ra.
334檢查jiǎnchá (chẻn chá): kiểm tra.
335早上zǎoshang (chảo sang): buổi sáng.
336玩笑wánxiào (oán xeo): đùa.
337任務rènwù (rân u): nhiệm vụ.
338現場xiànchǎng (xien chảng): hiện trường.
339博士bóshì (puố sư): tiến sĩ.
340直到zhídào (trứ tao): mãi đến, cho đến, tận đến.
341緊張jǐnzhāng (chỉn trang): lo lắng, hồi hộp.
342簡直jiǎnzhí (chẻn trứ): quả là, tưởng chừng, dứt khoát.
343放棄fàngqì (phang chi): bỏ cuộc, từ bỏ.
344小子xiǎozi (xẻo trự): người trẻ tuổi, con trai, thằng.
345電視diànshì (ten sư): ti vi, vô tuyến.
346大概dàgài (ta cai): khoảng, chừng.
347的確díquè (tí chuê): đích thực.
348回到huí dào (huấy tao): về đến.
349男孩nánhái (nán hái): con trai
350音樂yīnyuè (in duê): âm nhạc
351身體shēntǐ (sân thỉ): thân thể, cơ thể
352留下liú xià (liếu xia): lưu lại.
353方式fāngshì (phang sư): phương thức, cách thức, kiểu.
354美元měiyuán (mẩy doén): đô la mỹ.
355監獄jiānyù (chen uy): nhà tù, nhà giam, nhà lao.
356這邊zhè biān (trưa ben): bên này.
357重新chóngxīn (chúng xin): lại lần nữa, làm lại từ đầu.
358瘋狂fēngkuáng (phân khoáng): điên rồ.
359收到shōu dào (sâu tao): nhận được.
360其中qízhōng (chí trung): trong đó.
361想法xiǎngfǎ (xéng phả): cách nghĩ, ý nghĩ.
362紐約niǔyuē (niể duê): new york( Mỹ).
363家裡jiālǐ (chea lỉ): trong nhà.
364還要hái yào (hái hảo) : còn muốn, vẫn muốn.
365後面hòumiàn (hâu men): phía sau, đằng sau.
366帶來dài lái (tai lái): đem lại.
367昨天zuótiān (chúa then): hôm qua.
368不好bù hǎo (pù hảo): không tốt.
369抓住zhuā zhù (troa tru): bắt được , túm được.
370記錄jìlù (chi lu): ghi lại , ghi chép.
371老兄lǎoxiōng (lảo xung): anh bạn, ông anh.
372來自láizì (lái chư): đến từ.
373大學dàxué (ta xuế): đại học.
374照顧zhàogù (trao cu): chăm sóc.
375太太tàitài (thai thai): bà lớn, bà chủ, bà xã, bà nhà.
376聰明cōngmíng (chông mính): thông minh.
377本來běnlái (pẩn lái): ban đầu, trước đây, lẽ ra, đáng lẽ.
378加油jiāyóu (chea yếu): cố lên.
379多久duōjiǔ (tuô chiểu): bao lâu.
380並且bìngqiě (ping chiể): đồng thời, hơn nữa, vả lại.
381直接zhíjiē (trứ chiê): trực tiếp.
382對於duìyú (tuây úy): về, đối với.
383突然túrán (thú rán): đột nhiên.
384開槍kāi qiāng (khai cheng): mở súng.
385除非chúfēi (chú phây): trừ khi,ngoài ra.
386正常zhèngcháng (trâng cháng): thường thường.
387死亡sǐwáng (sử oáng): chết, tử vong.
388終於zhōngyú (trung úy): cuối cùng.
389擁有yǒngyǒu (dúng yểu): có.
390不再bù zài (pú chai): không lặp lại , ko có lần thứ 2.
391咖啡kāfēi (khai phây): cà phê.
392阻止zǔzhǐ (chú trử): ngăn trở, ngăn cản
393想像xiǎngxiàng (xẻng xeng): tưởng tượng.
394冷靜lěngjìng (lẩng ching): vắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh.
395方法fāngfǎ (phang phả): phương pháp, cách làm.
396能力nénglì (nấng li): năng lực, khả năng.
397完美wánměi (oán mẩy): hoàn mỹ.
398目標mùbiāo (mu peo): mục tiêu.
399有關yǒuguān (yểu quan): liên quan, hữu quan.
400精神jīngshén (ching sấn): tinh thần.

Các từ vựng tiếng Trung Cơ bản từ 400 – 500

401另外lìngwài (ling oai): ngoài ra.
402放鬆fàngsōng (phang sung): thả lỏng, buông lỏng, lơ là.
403休息xiūxí (xiêu xí): nghỉ ngơi, nghỉ.
404每天měitiān (mẩy then): mỗi ngày.
405回答huídá (huấy tá): trả lời, giải đáp.
406兇手xiōngshǒu (xung sẩu): hung thủ.
407負責fùzé (phu chứa): phụ trách.
408介意jièyì (chiê y): để ý, để bụng, lưu tâm.
409試試shì shì (sư sư): thử.
410那天nèitiā (nây then): hôm đó.
411系統xìtǒng (xi thủng): hệ thống.
412睡覺shuìjiào (suây cheo): ngủ.
413謀殺móushā (mấu sa): mưu sát.
414禮物lǐwù (lỉ u): món quà, quà.
415那種nà zhǒng (na trủng): loại đó.
416各位gèwèi (cưa guây): các vị ( đại biểu, giáo viên…).
417錯誤cuòwù (chua u): sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc.
418隨便suíbiàn (suấy ben): tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ.
419頭髮tóufǎ (thấu phả): tóc.
420關心guānxīn (quan xin): quan tâm.
421幹嗎gànma (can ma): làm gì.
422興趣xìngqù (xing chuy): hứng thú, thích thú.
423報告bào gào (pao cao): báo cáo, bản báo cáo, phát biểu.
424從沒cóng méi (chúng mấy): chưa bao giờ, không bao giờ.
425經歷jīnglì (ching li):từng trải, trải qua, những việc trải qua.
426老師lǎoshī (lảo sư): giáo viên.
427不用bùyòng (bú dung): không cần.
428小孩xiǎohái (xẻo hái): trẻ em.
429人類rénlèi (rấn lây): loài người, nhân loại.
430自由zìyóu (chư yếu): tự do.
431支持zhīchí (trư chứ): ủng hộ.
432星期xīngqí (xing chí): tuần lễ, ngày thứ, chủ nhật( gọi tắt).
433很快hěn kuài (hẩn khoai): rất nhanh.
434生氣shēngqì (sâng chi): tức giận, giận dỗi.
435建議jiànyì (chien yi): kiến nghị, đề xuất, sáng kiến.
436做到zuò dào (chua tao): làm được.
437屁股pìgu (phi cu): mông, đít.
438生日shēngrì (sâng rư): sinh nhật , ngày sinh.
439晚安wǎn’ān (oản an): ngủ ngon.
440否則fǒuzé (phẩu chứa): bằng không, nếu không.
441安排ānpái (an phái): sắp xếp, bố trí, trình bày.
442年輕niánqīng (nén ching): tuổi trẻ, thanh niên.
443下面xiàmiàn (xia men): phía dưới, bên dưới.
444姑娘gūniáng (cu néng): cô nương.
445鑰匙yàoshi (deo sư): chìa khóa.
446法官fǎguān (phả quản): quan tòa , tòa án.
447選手xuǎnshǒu (xoén sẩu): tuyển thủ, thí sinh.
448信息xìnxī (xin xi): tin tức, thông tin.
449投票tóupiào (thấu pheo): bỏ phiếu.
450哥哥gēgē (cưa cựa): anh trai.
451手術shǒushù (sẩu su):p hẫu thuật.
452必要bìyào (pi deo): cần thiết, thiết yếu.
453身邊shēnbiān (sân pen): bên cạnh, bên mình.
454撒謊sāhuǎng (sa hoảng): nói dối, bịa đặt.
455武器wǔqì (ủ chi): vũ khí.
456痛苦tòngkǔ (thung khủ): đau khổ, thống khổ.
457全部quánbù (choén pu): toàn bộ.
458手機shǒujī (sẩu chi): ĐTDĐ
459忘記wàngjì (oang chi): quên.
460存在cúnzài (chuấn chai): tồn tại.
461首先shǒuxiān (sẩu xen): đầu tiên.
462以及yǐjí (ỷ chí): và, cùng.
463個人gèrén (cưa rấn): cá nhân.
464代表dàibiǎo (tai pẻo): đại biểu, đại diện.
465堅持jiānchí (chen chứ): kiên trì.
466意義yìyì (yi yi): ý nghĩa.
467承認chéngrèn (chấng rân): thừa nhận.
468發誓fāshì (pha sư): thề, lời thề, xin thề.
469理由lǐyóu (lỉ yếu): lý do.
470顯然xiǎnrán (xẻn rán): hiển nhiên.
471政府zhèngfǔ (trâng phủ): chính phủ.
472這次zhè cì (trưa chư): lần này.
473生意shēngyì (sâng y): buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở.
474遇到yù dào (uy tao): gặp phải, bắt gặp.
475即使jíshǐ (chí sử): cho dù, dù cho.
476記住jì zhù (chi tru): ghi nhớ.
477到處dàochù (tao chu): khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu.
478幸運xìngyùn (xing uyn): vận may, dịp may.
479那時nà shí (na sứ): lúc đó, khi đó.
480事兒shì er (sư ơ): sự việc.
481犯罪fànzuì (phan chuây):phạm tội , phạm lỗi.
482跳舞tiàowǔ (theo ủ): nhảy múa.
483白痴báichī (pái chư): ngớ ngẩn, thằng ngốc.
484信任xìnrèn (xin rân): tín nhiệm.
485新聞xīnwén (xin uấn):tin tức thời sự, việc mới xảy ra.
486未來wèilái (guây lái): mai sau, sau này, tương lai.
487道歉dàoqiàn (tao chen): nhận lỗi, chịu lỗi.
488可憐kělián (khửa lén): đáng thương.
489實在shízài (sứ chai): chân thực, quả thực, thực ra.
490加入jiārù (chea ru): gia nhập.
491病人bìngrén (ping rấn): người bệnh.
492治療zhìliáo (trư léo): trị liệu, chữa trị.
493原諒yuánliàng (doén leng): tha thứ, bỏ qua.
494行為xíngwéi (xính guấy): hành vi.
495比較bǐjiào (pỉ cheo): tương đối.
496婚禮hūnlǐ (huân lỉ): hôn lễ.
497弟弟dìdì (ti ti): em trai.
498組織zǔzhī (chủ trư): tổ chức.
499想想xiǎng xiǎng (xéng xẻng): nghĩ .
500繼續jìxù (chi xuy): tiếp tục

About Author

Tham gia bình luận:

Lịch khai giảng Liên hệ Ðang ký học thử